Bronkhorst Vietnam – Giải pháp đo lưu lượng và áp suất chính xác từ Hà Lan
Giới thiệu về Bronkhorst High-Tech B.V.
Bronkhorst High-Tech B.V. được thành lập tại Ruurlo, Hà Lan, với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lưu lượng thấp (low-flow). Thương hiệu này nổi tiếng toàn cầu với các giải pháp đo và điều khiển lưu lượng khối lượng, thể tích, áp suất và nhiệt độ cho khí, chất lỏng và hơi.
Tại Việt Nam, Bronkhorst Vietnam là đại lý phân phối chính thức, cung cấp thiết bị chính hãng, tư vấn kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp cho các ngành như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, môi trường và bán dẫn.
Sản phẩm chủ lực của Bronkhorst Vietnam
- Mass Flow Meters/Controllers: Đo lưu lượng khối lượng khí và chất lỏng từ 0,05 g/h đến 600 kg/h.
- Coriolis Flow Meters: Đo lưu lượng không phụ thuộc vào nhiệt độ hay áp suất, độ chính xác cao.
- Ultrasonic Flow Meters (ES-FLOW): Đo lưu lượng thể tích chất lỏng có độ dẫn điện thấp.
- Pressure Controllers: Điều khiển áp suất chính xác trong hệ thống kín.
- Vapor Delivery Systems: Hệ thống tạo hơi cho quy trình sản xuất bán dẫn và coating.
Ưu điểm nổi bật Bronkhorst Vietnam
- Độ chính xác cao – công nghệ tiên tiến từ Hà Lan
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống tự động hóa
- Thiết kế nhỏ gọn – phù hợp với không gian hạn chế
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu – dịch vụ hậu mãi tận tâm
Ứng dụng thực tế Bronkhorst Vietnam
- Nhà máy hóa chất, dược phẩm, thực phẩm
- Hệ thống xử lý nước và môi trường
- Ngành bán dẫn và coating
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu R&D
Kết luận
Với triết lý “Low-flow, High-tech”, Bronkhorst Vietnam cam kết mang đến những giải pháp đo lường và điều khiển lưu lượng tiên tiến, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao độ chính xác, hiệu suất và độ tin cậy trong sản xuất.
Các model
| Model | Mô tả thiết bị |
|---|---|
| MV‑101 | Mass flow meter (MFM) tích hợp màn hình, dải đo 10–50 mlₙ/min đến 10–200 mlₙ/min, chịu áp suất đến 10 bar(g) |
| MV‑102 | MFM tích hợp màn hình, dải đo 20–200 mlₙ/min đến 20–2000 mlₙ/min, độ chính xác cao |
| MV‑104 | MFM với màn hình, dải đo 0.04–2 lₙ/min đến 0.2–20 lₙ/min, phù hợp ứng dụng trung bình |
| MV‑106 | MFM tích hợp màn hình, dải đo 0.4–20 lₙ/min đến 2–200 lₙ/min |
| MV‑108 | MFM tinh vi với màn hình, dải đo 1–50 lₙ/min đến 5–500 lₙ/min |
| MV‑191‑H2 | MFM dành riêng cho khí hydro, dải đo 20–50 mlₙ/min đến 20–200 lₙ/min, tích hợp màn hình và giao diện kỹ thuật số |
| MV‑191‑HE | MFM dành cho helium, dải đo tương tự MV‑191‑H2, tích hợp màn hình OLED, tín hiệu analog/RS‑232 và relay cảnh báo |
| MV‑192‑H2 | MFM hydro với dải đo rộng hơn (50–100 mlₙ/min đến 50–1000 mlₙ/min), độ chính xác cao |
| MV‑306 | Mass flow regulator (MFR) – có van tích hợp để điều khiển lưu lượng thủ công, đo 0.4–20 lₙ/min đến 2–200 lₙ/min |
| MV‑394‑HE | MFR cho helium, dải đo nhỏ (0.1–1 lₙ/min đến 0.1–10 lₙ/min), hỗ trợ điều khiển chính xác cho khí đặc thù |


