CÁP TÍN HIỆU-ĐIỀU KHIỂN 2-NORM TRAY-CY TC-ER MTW
Cáp điều khiển và cáp nguồn chống dầu tăng cường là cáp để sử dụng trong máng cáp hoặc kênh cáp, đặc biệt là cho nhà máy & máy móc dành cho thị trường Bắc Mỹ. Đối với ứng suất cơ học trung bình, để lắp đặt cố định hoặc linh hoạt khi cần di chuyển tự do mà không có ứng suất kéo và không có hệ thống dẫn hướng cưỡng bức, trong nội thất khô, ẩm và ướt (bao gồm cả hỗn hợp nước-dầu).
Tính năng đặc biệt 2-NORM TRAY-CY TC-ER MTW:
-
Tăng khả năng chống dầu nhờ lớp vỏ ngoài PVC đặc biệt, có khả năng chống axit và bazơ cao
-
Chống dầu theo tiêu chuẩn UL OIL RES I // chống nước theo tiêu chuẩn UL ướt 75°C
-
Do được UL/CSA chấp thuận lên đến 600 V tương ứng 1000 V nên được phép lắp song song với các loại cáp khác có điện áp dòng điện giống hệt nhau
-
Phê duyệt TC-ER (Cáp khay – Chạy lộ thiên)
-
Sự chấp thuận của WTTC (Cáp khay tua bin gió)
-
Máy công cụ tuân thủ UL (Dây máy công cụ)
Thông số kỹ thuật:
Vật liệu dẫn điện: |
Sợi đồng trần |
---|---|
Lớp nhạc trưởng: |
Theo tiêu chuẩn IEC 60228 cl. 5, UL 83 |
Cách điện lõi: |
Nhựa PVC |
Nhận dạng cốt lõi: |
Theo DIN VDE 0293 lõi đen với số màu trắng với GNYE từ 3 lõi |
Mắc cạn: |
Bị mắc kẹt trong nhiều lớp |
Lá chắn 3: |
Đồng bện thiếc, độ phủ khoảng 85% |
Vỏ ngoài: |
Nhựa PVC |
Màu vỏ: |
Xám, RAL 7001 |
Điện áp định mức: |
600 V (TC và MTW); tính đến ngày sản xuất tháng 1 năm 2017: 1000 V (WTTC & AWM); 0,6/1 kV IEC |
Điện áp thử nghiệm: |
6kV |
Điện trở dẫn: |
Theo IEC 60228 cl. 5 |
Bán kính uốn tối thiểu cố định: |
6 lần |
Bán kính uốn tối thiểu di chuyển: |
20 ngày |
Nhiệt độ hoạt động cố định min/max: |
-40 °C / +90 °C |
Nhiệt độ hoạt động di chuyển min/max: |
-5 °C / +90 °C |
Hành vi cháy: |
Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1, IEC 60332-3A và UL loại FT4/IEEE |
Chống dầu: |
UL 1277 và UL 1063 (chống dầu theo UL OIL RES I và chống nước, phê duyệt UL ướt 75 °C) |
Tiêu chuẩn: |
UL 1277, UL 1063 (MTW), NEC 336.10 (7) loại 1, Phân khu 2 theo NEC Điều 336, 392, 501 |
Phê duyệt: |
Được UL liệt kê theo UL 1277 và 1063 – Được UL/CSA công nhận theo UL 10012 và 2587 |
Thông tin các sản phẩm của 2-NORM TRAY-CY TC-ER MTW:
Sản phẩm số. |
Kích thước[nx mm 2 ] |
Đường kính ngoài[triệu] |
Chỉ số Cu[kg/km] |
Cân nặng[kg/1.000] |
Màu vỏ |
Khác nhau |
1004171 |
2 X 1 (AWG 18) |
8,5 |
42,1 |
98,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004172 |
3G 1 (AWG 18) |
8,9 |
56,6 |
120,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004173 |
4G 1 (AWG 18) |
9,7 |
66,1 |
142,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004399 |
4 X 1 (AWG 18) |
9,7 |
66,1 |
142,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004174 |
5G 1 (AWG 18) |
10,5 |
80,6 |
171,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004175 |
7G 1 (AWG 18) |
11,4 |
104,6 |
225,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004867 |
7 X 1 (AWG 18) |
11,4 |
104,6 |
225,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1005860 |
1 X 185 (350 MCM) |
28,0 |
1.896,3 |
2.309,9 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004176 |
12G 1 (AWG 18) |
15,5 |
181,1 |
365,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004177 |
18G 1 (AWG 18) |
17,9 |
255,4 |
507,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004178 |
25G 1 (AWG 18) |
20,3 |
330,8 |
638,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004179 |
2 X 1,5 (AWG 16) |
9,2 |
56,6 |
118,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004181 |
3G 1,5 (AWG 16) |
9,7 |
71,1 |
141,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004180 |
4G 1,5 (AWG 16) |
10,5 |
90,2 |
177,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004182 |
5G 1,5 (AWG 16) |
11,4 |
109,0 |
210,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004183 |
7G 1,5 (AWG 16) |
12,4 |
142,7 |
278,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004184 |
12G 1,5 (AWG 16) |
16,9 |
247,0 |
451,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004185 |
18G 1,5 (AWG 16) |
19,6 |
350,3 |
632,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004186 |
25G 1,5 (AWG 16) |
23,4 |
467,2 |
866,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004187 |
2 X 2,5 (AWG 16) |
10,0 |
75,9 |
143,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004188 |
3G 2,5 (AWG 14) |
10,5 |
104,6 |
181,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004189 |
4G 2,5 (AWG 14) |
11,4 |
133,0 |
228,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004190 |
5G 2,5 (AWG 14) |
12,5 |
161,9 |
273,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004191 |
7G 2,5 (AWG 14) |
14,6 |
225,8 |
402,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004192 |
12G 2,5 (AWG 14) |
18,5 |
370,5 |
593,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004193 |
18G 2,5 (AWG 14) |
22,3 |
531,3 |
893,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004194 |
3G4 (AWG12) |
11,9 |
152,3 |
242,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004195 |
4G4 (AWG12) |
13,0 |
211,2 |
350,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004196 |
5G4 (AWG12) |
15,2 |
258,0 |
418,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004197 |
7G4 (AWG12) |
16,5 |
343,1 |
557,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004198 |
4G6 (AWG10) |
15,3 |
296,4 |
450,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004199 |
5G6 (AWG10) |
16,7 |
362,5 |
539,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004200 |
4G 10 (AWG 8) |
19,4 |
474,6 |
718,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004201 |
5G 10 (AWG 8) |
22,4 |
579,3 |
917,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004202 |
4G 16 (AWG 6) |
24,6 |
756,5 |
1.162,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004203 |
5G 16 (AWG 6) |
27,1 |
922,9 |
1.398,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004204 |
4G 25 (AWG 4) |
28,1 |
1.128,2 |
1.616,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004205 |
4G 35 (AWG 2) |
31,0 |
1.524,9 |
2.059,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004206 |
4G 50 (AWG 1) |
37,6 |
2.152,3 |
2.938,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
1004856 |
4G 70 (AWG 2/0) |
44,2 |
2.976,0 |
4.397,0 |
xám |
V0: KHAY 2 CHUẨN-CY TC-ER MTW UL/CSA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.