CÁP TÍN HIỆU – ĐIỀU KHIỂN
Cáp điều khiển và cáp nguồn chống dầu tăng cường để sử dụng trong máng cáp hoặc kênh cáp, đặc biệt là cho máy móc hướng đến xuất khẩu. Đối với ứng suất cơ học trung bình, để lắp đặt cố định hoặc linh hoạt khi cần di chuyển tự do mà không có ứng suất kéo và không có hệ thống dẫn hướng cưỡng bức, trong nội thất khô, ẩm và ướt (bao gồm cả hỗn hợp nước-dầu). Để sử dụng ngoài trời và cũng để chôn trực tiếp.
Với cáp 2-NORM TRAY+UV DB TC-ER MTW phê duyệt TC-ER (Cáp máng – Đường chạy lộ thiên) hệ thống dây điện hở giữa máng cáp và máy móc/nhà máy công nghiệp theo NEC 336.10
Các tính năng đặc biệt của 2-NORM TRAY+UV DB TC-ER MTW:
-
Tăng khả năng chống dầu nhờ lớp vỏ ngoài PVC đặc biệt, chống axit và bazơ hiệu quả – chống dầu theo tiêu chuẩn UL OIL RES I
-
Chống nước theo tiêu chuẩn UL 75°C // chôn trực tiếp
-
Chống tia UV theo EN 50396 và HD 605 A1; SUN RES theo UL 1581
-
Phê duyệt TC-ER (Cáp khay – Chạy lộ thiên) (không có phê duyệt ER cho kích thước 2 lõi)
-
Sự chấp thuận của WTTC (Cáp khay tua bin gió)
-
Máy công cụ tuân thủ UL (Dây máy công cụ)
Thông số kỹ thuật của 2-NORM TRAY+UV DB TC-ER MTW:
Vật liệu dẫn điện: |
Sợi đồng trần |
---|---|
Lớp nhạc trưởng: |
Theo tiêu chuẩn IEC cl. 5, UL 83 |
Cách điện lõi: |
Nhựa PVC |
Nhận dạng cốt lõi: |
Theo DIN VDE 0293 lõi đen với số màu trắng với GNYE từ 3 lõi |
Mắc cạn: |
Bị mắc kẹt trong nhiều lớp |
Vỏ ngoài: |
Nhựa PVC |
Màu vỏ: |
Đen, RAL 9005 |
Điện áp định mức: |
600 V (TC và MTW); 1000 V (WTTC và AWM); 0,6/1 kV (IEC) |
Điện áp thử nghiệm: |
6kV |
Điện trở dẫn: |
Theo IEC 60228 cl. 5 |
Bán kính uốn tối thiểu cố định: |
4 lần |
Bán kính uốn tối thiểu di chuyển: |
13 ngày |
Nhiệt độ hoạt động cố định min/max: |
-40 °C / +90 °C (Cáp khay – MTW); +105 °C (cUR AWM) |
Nhiệt độ hoạt động di chuyển min/max: |
-5 °C / +90 °C (Cáp khay – MTW); +105 °C (cUR AWM) |
Hành vi cháy: |
Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1, IEC 60332-3A và UL loại FT4/IEEE |
Chống dầu: |
UL 1277 và UL 1063 (chống dầu theo UL OIL RES I và chống nước, phê duyệt UL ướt 75 °C) |
Tiêu chuẩn: |
UL 1277, UL 1063 (MTW), NEC 336.10 (7) loại 1, Phân khu 2 theo NEC Điều 336, 392, 501 |
Phê duyệt: |
Được UL liệt kê theo UL 1277 và 1063 – Được UL/CSA công nhận theo UL 10012 và 2587 |
Thông tin các sản phẩm của “2-NORM TRAY+UV DB TC-ER MTW”
Sản phẩm số. |
Kích thước[nx mm 2 ] |
Đường kính ngoài[triệu] |
Chỉ số Cu[kg/km] |
Cân nặng[kg/1.000] |
Màu vỏ |
Khác nhau |
1004282 |
2 X 1 (AWG 18) |
7,9 |
19,2 |
87,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004283 |
3G 1 (AWG 18) |
8,3 |
28,8 |
101,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004284 |
4G 1 (AWG 18) |
9,1 |
38,4 |
125,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004285 |
5G 1 (AWG 18) |
9,9 |
48,0 |
149,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004286 |
7G 1 (AWG 18) |
10,8 |
67,2 |
185,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004287 |
12G 1 (AWG 18) |
14,6 |
115,2 |
335,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004288 |
18G 1 (AWG 18) |
17,0 |
172,8 |
465,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004289 |
25G 1 (AWG 18) |
19,4 |
240,0 |
616,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004290 |
2 X 1,5 (AWG 16) |
8,6 |
28,8 |
107,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004291 |
3G 1,5 (AWG 16) |
9,1 |
43,2 |
128,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004292 |
4G 1,5 (AWG 16) |
9,9 |
57,6 |
156,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004293 |
5G 1,5 (AWG 16) |
10,8 |
72,0 |
188,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004294 |
7G 1,5 (AWG 16) |
11,8 |
100,8 |
235,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004295 |
12G 1,5 (AWG 16) |
16,0 |
172,8 |
426,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004296 |
18G 1,5 (AWG 16) |
18,7 |
259,2 |
598,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004297 |
25G 1,5 (AWG 16) |
22,6 |
360,0 |
855,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004298 |
2 X 2,5 (AWG 14) |
9,4 |
48,0 |
138,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004299 |
3G 2,5 (AWG 14) |
9,9 |
72,0 |
166,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004300 |
4G 2,5 (AWG 14) |
10,8 |
96,0 |
205,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004301 |
5G 2,5 (AWG 14) |
11,9 |
120,0 |
252,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004302 |
7G 2,5 (AWG 14) |
13,0 |
168,0 |
318,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004303 |
12G 2,5 (AWG 14) |
17,6 |
288,0 |
572,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004304 |
18G 2,5 (AWG 14) |
20,8 |
432,0 |
815,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004305 |
3G4 (AWG12) |
11,3 |
115,2 |
232,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004306 |
4G4 (AWG12) |
12,4 |
153,6 |
290,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004307 |
5G4 (AWG12) |
14,4 |
192,0 |
379,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004308 |
7G4 (AWG12) |
15,6 |
268,8 |
480,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004309 |
4G6 (AWG10) |
14,4 |
230,4 |
410,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004310 |
5G6 (AWG10) |
15,7 |
288,0 |
510,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004311 |
4G 10 (AWG 8) |
18,6 |
384,0 |
679,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004312 |
5G 10 (AWG 8) |
20,6 |
480,0 |
839,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004313 |
4G 16 (AWG 6) |
23,8 |
614,4 |
1.103,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004314 |
5G 16 (AWG 6) |
26,3 |
768,0 |
1.360,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004315 |
4G 25 (AWG 4) |
27,3 |
960,0 |
1.560,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004316 |
4G 35 (AWG 2) |
30,2 |
1.344,0 |
2.030,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004317 |
4G 50 (AWG 1) |
36,7 |
1.920,0 |
2.953,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
1004318 |
4G 70 (AWG 2/0) |
41,7 |
2.688,0 |
3.971,0 |
đen |
V0: KHAY 2-NORM+UV DB TC-ER MTW UL/CSA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.